Tiêu chuẩn - Standard | ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140 |
Thông số kỹ thuật - Technical specification |
Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥75 kg/ cm2 Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10% Độ rỗng - Porosity percentage: ~ 29% |
Vật liệu - Materials |
Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay Stone dust, stone powder, cement, fly ash. |
Các thông số tính toán | |
Kích thước - Dimension (mm) | 390 x 90 x 130 (mm) |
Trọng lượng - Weight (kg) | 7.3 (kg) |
Viên/m2 đặc - Bricks/1m2 | 19.7 (viên) |
Viên/m3 đặc - Bricks/1m3 | 219 (viên) |
Viên/1m2 tường xây - Bricks/1m2 ( Actual Volume /1m2) | 17 (viên) |
Viên/1m3 tường xây - Bricks/1m3 ( Actual Volume /1m3) | 190 (viên) |
Vữa dùng cho 1m3 xây - Mortar mass /1m3 | 0.15 (m3) |
Thể tích = 3.6 viên gạch đất nung - Volume = 3.6 clay burned bricks ( 210x100x60 ) |
Sản phẩm liên quan